Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
審美学
しんびがく
mỹ học
びゃくしん
cây cối
びくびくした
rụt rè.
くびがしまる
have one's neck wrung
びくびく
run rẩy; sợ sệt; lo lắng.
くびをながくして
mong đợi, hy vọng
しんりんがく
miền rừng, lâm học
じしんがく
địa chấn học
せんしがく
tiền s