組み糸
Một đuôi sam; một bện tết (viền) luồng hoặc dây thừng

くみいと được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くみいと
組み糸
くみいと
một đuôi sam
くみいと
dải viền, dây tết (bằng lụa, vải).
Các từ liên quan tới くみいと
diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn; hôn nhân, đám, đối chọi, địch được, sánh được, đối được, làm cho hợp, làm cho phù hợp, gả, cho lấy, xứng, hợp
cuộc xổ số, điều may rủi
grapnel, sự túm lấy, sự níu lấy, móc bằng móc sắt, túm lấy, níu lấy, (+ with, together) vật, vật lộn
tubifex worm
có tai nhọn, thính tai
sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ dùng, vật liệu, kiểu trang trí, cách trang trí (đồ thêu, may, đan, đồ da...), máy, cơ cấu, xưởng, nhà máy, lao động, nhân công, pháo đài, công sự, phần tàu, công, (địa lý, địa chất) tác dụng, việc làm, hành động, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đánh đòn ai, khử ai, giết ai, đi đến cùng, dốc hết sức; dốc hết túi, thử, thử xem, làm việc, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động; dần dần tự chuyển (lên, xuống); tự làm cho (lỏng, chặt...), chạy, tiến hành, tiến triển; có kết quả, có hiệu lực, nhăn nhó, cau lại ; day dứt (ý nghĩ, lương tâm), bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, giải, nhào, nặn (bột, đất sét); rèn ; trau (vàng, bạc), đưa dần vào, chuyển; đưa, dẫn, sắp đặt, bày ra, bày mưu, tiếp tục làm việc, tiếp tục hoạt động, xuống, rơi xuống, tụt xuống; đưa xuống, hạ xuống, đưa vào, để vào, đút vào, biến mất, tiêu tan, gạt bỏ; thanh toán hết; khắc phục; bán tháo, tiếp tục làm tác động tới, đến đâu, tới đâu, ra sao; kết thúc, trình bày, phát triển, vạch ra tỉ mỉ, tính toán; giải, lập thành, lập, quay, vòng, rẽ, quành, lên dần, tiến triển, tiến dần lên, gây nên, gieo rắc, chọc tức, soạn, chuẩn bị kỹ lưỡng, trộn thành một khối, nghiên cứu để nắm được, mô tả tỉ mỉ, nổi nóng, nổi giận, đạt tới bắng sức lao động của mình, đạt được mục đích, điều đó không hợp với tôi
とみて とみて
Cho rằng
みどと みどと
rực rỡ, tốt đẹp