くりど
Cửa kéo

くりど được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くりど
くりど
cửa kéo
繰り戸
くりど
cửa kéo
Các từ liên quan tới くりど
からくり時計 からくりどけい からくりとけい
đồng hồ tự động
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng, sự hơi khác nhau; sắc thái
người vụng về, người thộn
giá trị, công, công lao, công trạng, kẽ phải trái, đáng, xứng đáng
dài dòng; lôi thôi; lặp đi lặp lại
ọc ạch.
たどり着く たどりつく
đến nơi
sự tự lực, sự dựa vào sức mình