くまどり
Sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng, sự hơi khác nhau; sắc thái
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) colour

くまどり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu くまどり
くまどり
sự che (khỏi ánh mặt trời, ánh sáng...), sự đánh bóng, sự hơi khác nhau
隈取り
くまどり
cạo râu