たどり着く
たどりつく
Nghĩ ra, tìm ra
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Đến nơi

Bảng chia động từ của たどり着く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たどり着く/たどりつくく |
Quá khứ (た) | たどり着いた |
Phủ định (未然) | たどり着かない |
Lịch sự (丁寧) | たどり着きます |
te (て) | たどり着いて |
Khả năng (可能) | たどり着ける |
Thụ động (受身) | たどり着かれる |
Sai khiến (使役) | たどり着かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たどり着く |
Điều kiện (条件) | たどり着けば |
Mệnh lệnh (命令) | たどり着け |
Ý chí (意向) | たどり着こう |
Cấm chỉ(禁止) | たどり着くな |
たどり着く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới たどり着く
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
辿り着く たどりつく
đạt được, đến được (sau nhiều khó khăn, công sức bỏ ra )
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
粘り着く ねばりつく
(thì) dẻo; dính; dính lại; dính chặt vào
帰り着く かえりつく
quay về
cửa kéo
着く つく
đến (một địa điểm)
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.