Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バラのはな バラの花
hoa hồng.
国花 こっか
Quốc hoa
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
隣の花は赤い となりのはなはあかい
đứng núi này trông núi nọ
桃の花の香り もものはなのかおり
hương thơm (của) quả đào ra hoa
針の山 はりのやま
ngọn núi kim, câu chuyện ngụ ngôn nói về nơi đau đớn