Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
針山 はりやま
cái gối nhỏ để giắt ghim
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
針の先 はりのさき
mũi kim.
針の孔 はりのあな
trôn kim.
針の耳 はりのみみ
lỗ kim
針の穴 はりのあな
lỗ kim, lỗ ở đầu kim để luồn chỉ qua
針の目 はりのめ
đường may, mũi khâu