くり上がり
くりあがり
Phép cộng có nhớ
くり上がり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới くり上がり
上がり あがり
lên trên; tiến bộ; hoàn thành; kết thúc; thu hoạch; xuất thân
くり上がる くりあがる
phép cộng có nhớ
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
上がり下がり あがりさがり
Lúc lên lúc xuống; dao động.
盛り上がり もりあがり
cao trào (của một câu chuyện)
上がり降り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
上がり下り あがりおり
Lúc lên lúc xuống.
成り上がり なりあがり
người mới phất