Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宿る やどる
ở trọ; mang thai.
宿 しゅく やど
chỗ trọ; chỗ tạm trú.
宿泊する しゅくはくする
ngủ trọ.
下宿する げしゅく
trọ; ở trọ
まるく
(Deutsche) mark
包まる くるまる
được bọc lại (ví dụ: trong chăn), để che thân
丸く治まる まるくおさまる
để ổn định hòa bình; để trở thành giảng hòa
雨宿りする あまやどり
trú mưa