丸く
まるく「HOÀN」
Amicably
☆ Trạng từ
In a circle

まるく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu まるく
丸く
まるく
in a circle
馬克
マルク まるく うまかつ
(deutsche) đánh dấu
まるく
(Deutsche) mark
Các từ liên quan tới まるく
丸首 まるくび
cổ lớn vòng tròn (áo chữ t)
丸くする まるくする
vo
丸くなる まるくなる
bầu bầu.
丸くなって まるくなって
thành vòng tròn, trở nên tròn
丸く治まる まるくおさまる
để ổn định hòa bình; để trở thành giảng hòa
目を丸くする めをまるくする
nhìn chằm chằm vào ngạc nhiên, ngạc nhiên
八方丸く収まる はっぽうまるくおさまる
tới sự tìm kiếm một giải pháp (sau đấu tranh)
円く輪になって踊る まるくわになっておどる
nhảy múa trong vòng tròn