Các từ liên quan tới くれなゐ (渡辺淳一)
hiragana for "wi"
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
一辺 いっぺん いちへん
một cạnh ((của) một hình tam giác)
一渡 いちわたる
ngắn gọn, vắn tắt, tóm tắt
一つにならない 一つにならない
KHông đoàn kết, không thể tập hợp lại được
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
旧渡辺派 きゅうわたなべは
Former Watanabe Faction (of the LDP)
一辺倒 いっぺんとう
Chỉ tập trung vào một thứ gì đó mà không quan tâm đến bất kì thứ gì khác hoặc không lắng nghe ý kiến của người khác