れる
られる
Indicates the potential form
Indicates spontaneous occurrence
Used as an honorific for others' actions
☆ Trợ động từ, động từ nhóm 2
Indicates passive voice (incl. the "suffering passive")

Bảng chia động từ của れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | れる/られるる |
Quá khứ (た) | れた |
Phủ định (未然) | れない |
Lịch sự (丁寧) | れます |
te (て) | れて |
Khả năng (可能) | れられる |
Thụ động (受身) | れられる |
Sai khiến (使役) | れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | れられる |
Điều kiện (条件) | れれば |
Mệnh lệnh (命令) | れいろ |
Ý chí (意向) | れよう |
Cấm chỉ(禁止) | れるな |
れんしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんしゃ
れる
られる
indicates passive voice (incl. the "suffering passive")
連写
れんしゃ
sự chụp liên tục
れんしゃ
bắn liên thanh, nói liến thoắng, nói rất nhanh
連射
れんしゃ
bắn liên thanh, nói liến thoắng, nói rất nhanh
輦車
れんしゃ
kiểu bánh (có hộp hình lâu đài)
Các từ liên quan tới れんしゃ
ブチ切れる ブチきれる ブチぎれる ぶちきれる ぶちぎれる
vô cùng tức giận, tức nổ đom đóm mắt
熟れる こなれる うれる なれる
chín (hoa quả).
嗄れる しわがれる しゃがれる かれる
để trở thành khản tiếng
戯れる たわむれる ざれる じゃれる
chơi đùa; chơi; nói đùa; chọc ghẹo; trêu ghẹo.
埋もれる うもれる うずもれる うづもれる
bị chôn; bị chôn giấu; ẩn dật; bị bao phủ; bị nhận chìm
こましゃくれる こまっしゃくれる こまちゃくれる こまっちゃくれる
to be saucy (of children), to be impudent, to be cheeky, to be sassy, to be precocious
破れる やぶれる われる
bị đánh tan; bị đánh bại
逸れる それる はぐれる
mất mát; lạc lối