Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あじゃじゃしたー
thank you
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
じーんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
じーびーりろん
government-binding theory
じゃんじゃか
noisily (playing a musical instrument)
じゃん
isn't it
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.