Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じゃーん
じゃじゃーん ジャーン ジャジャーン
clash, bang
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
あじゃじゃしたー
thank you
じーんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
じーびーりろん
government-binding theory
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃんじゃか
noisily (playing a musical instrument)
じゃん
isn't it
Đăng nhập để xem giải thích