Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くろがね工作所
工所 こうじょ こうしょ
nhà máy; xưởng
所作 しょさ そさ
chỉ đạo; ra hiệu
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
kính mát; kính râm
細工所 さいくじょ さいくどころ
nơi chế tác thủ công