Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
劣線型の 劣線がたの
sublinear
くろめがね
kính mát; kính râm
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
黒鉄 くろがね
sắt.