詳しく述べる
くわしくのべる
☆ Cụm từ
Giải thích tường tận.

詳しく述べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 詳しく述べる
詳述 しょうじゅつ
sự giải thích tường tận; sự giải thích tỉ mỉ.
詳述する しょうじゅつ
giải thích tường tận; giải thích tỉ mỉ; giải thích.
述べる のべる
bày tỏ
申し述べる もうしのべる
Phát biểu, nói ra, tuyên bố ( khiêm nhường ngữ của 述べる)
申述べる さるのべる
Tuyên bố; phát biểu; trình bày
細かく述べる こまかくのべる
tường thuật.
詳しく くわしく
một cách chi tiết, cụ thể, rõ ràng
再び述べる ふたたびのべる
tuyên bố lại cho rõ ràng, nói lại với những lời lẽ đanh thép hơn