Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巣をくう すをくう
xây tổ, làm tổ
巣 す
hang ổ; sào huyệt
巣食う すくう
làm tổ
巣に すに
trong góc,gách,xó xỉnh
巣雛 すひな
náu mình
空巣 あきす
thú đi rình mò kiếm mồi, kẻ đi lang tháng, kẻ đi rình mò ăm trộm
帰巣 きそう
việc trở về tổ
鼠巣 そそう ねずみす
con chuột có tổ