Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới くノ一忍法帖
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)
くノ一 くのいち
Ninja nữ
忍法 にんぽう
Những phương pháp, thủ thuật của Ninja.
一ノ貝 いちのかい
kanji "big shell" radical
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
帖 じょう
gấp sách
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat