Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぐう○○
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ぐうぐう寝ちゃう ぐうぐうねちゃう
chìm vào giấc ngủ ngon.
遇不遇 ぐうふぐう
hạnh phúc và những nỗi đau đớn
to be suitable, to be appropriate, to match
chủ nghĩa tượng trưng
sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận, sự giao cấu; sự giao hợp
値遇 ちぐう ねぐう
được đánh giá bởi một có người chủ; cuộc gặp (người nào đó)
ぐうの音 ぐうのね
lời bào chữa