ぐうの音
ぐうのね「ÂM」
Lời bào chữa
ぐうの
音
も
出
ない
Cũng không có lời bào chữa

ぐうの音 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐうの音
ぐうの音も出ない ぐうのねもでない
không biết nói gì, không biết nói gì để bào chữa
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
おんきょう・えいぞう 音響・映像
Nghe nhìn; âm thanh và hình ảnh (AV)
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
ラッパの音 らっぱのおと
tiếng kèn.