ぐうたら
グータラ
☆ Danh từ, tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の
Kẻ vô công rồi nghề; người lười biếng; sự lười biếng
ぐうたらになる
Trở thành kẻ lười biếng (lười nhác, vô công rồi nghề)
ぐうたら
者
Kẻ vô công rồi nghề .
ぐうたらな
夫
と
離婚
する
Ly hôn với người chồng lười biếng .
Vô công rồi nghề; lười biếng; lười nhác
ぐうたらになる
Trở thành kẻ lười biếng (lười nhác, vô công rồi nghề)
ぐうたらな
夫
と
離婚
する
Ly hôn với người chồng lười biếng .
自分
のあまりのぐうたらさ
加減
に
参
ってしまう
Vượt qua sự lười biếng của bản thân
