平らぐ
たいらぐ「BÌNH」
☆ Động từ nhóm 1 -ku
Để được đàn áp

Bảng chia động từ của 平らぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平らぐ/たいらぐぐ |
Quá khứ (た) | 平らいだ |
Phủ định (未然) | 平らがない |
Lịch sự (丁寧) | 平らぎます |
te (て) | 平らいで |
Khả năng (可能) | 平らげる |
Thụ động (受身) | 平らがれる |
Sai khiến (使役) | 平らがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平らぐ |
Điều kiện (条件) | 平らげば |
Mệnh lệnh (命令) | 平らげ |
Ý chí (意向) | 平らごう |
Cấm chỉ(禁止) | 平らぐな |
平らぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平らぐ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
rung bần bật; lắc lư mạnh
平ら たいら
bằng; bằng phẳng
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.