ぐらぐら
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Rung bần bật; lắc lư mạnh
歯
が〜する。
Răng va vào nhau lập cập.
Sôi sùng sục
豆
が〜(と)
煮
る。
Ninh đậu sôi sùng sục
お
湯
が〜する。
Nước sôi sùng sục.
Váng đầu; choáng váng; đầu óc chao đảo vì choáng
頭
が〜する
Nhức đầu
Bảng chia động từ của ぐらぐら
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐらぐらする |
Quá khứ (た) | ぐらぐらした |
Phủ định (未然) | ぐらぐらしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐらぐらします |
te (て) | ぐらぐらして |
Khả năng (可能) | ぐらぐらできる |
Thụ động (受身) | ぐらぐらされる |
Sai khiến (使役) | ぐらぐらさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐらぐらすられる |
Điều kiện (条件) | ぐらぐらすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐらぐらしろ |
Ý chí (意向) | ぐらぐらしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐらぐらするな |