身じろぐ
みじろぐ「THÂN」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Nhúc nhích, động đậy (người...)

Từ đồng nghĩa của 身じろぐ
verb
Bảng chia động từ của 身じろぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 身じろぐ/みじろぐぐ |
Quá khứ (た) | 身じろいだ |
Phủ định (未然) | 身じろがない |
Lịch sự (丁寧) | 身じろぎます |
te (て) | 身じろいで |
Khả năng (可能) | 身じろげる |
Thụ động (受身) | 身じろがれる |
Sai khiến (使役) | 身じろがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 身じろぐ |
Điều kiện (条件) | 身じろげば |
Mệnh lệnh (命令) | 身じろげ |
Ý chí (意向) | 身じろごう |
Cấm chỉ(禁止) | 身じろぐな |
みじろぐ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みじろぐ
身じろぐ
みじろぐ
nhúc nhích, động đậy (người...)
みじろぐ
nhà tù, trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời (củi, cho lửa cháy to), sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao, khuấy, quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục
Các từ liên quan tới みじろぐ
ấp úng; dao động; nản chí; chùn bước.
mumblingly, grumblingly
gray thrush
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
白組 しろぐみ
đội trắng
jig (tool)
goumi
じろじろ じろじろ
nhìn chằm chằm, xem xét kỹ lưỡng