Kết quả tra cứu たじろぐ
Các từ liên quan tới たじろぐ
たじろぐ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
◆ Ấp úng; dao động; nản chí; chùn bước.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của たじろぐ
Bảng chia động từ của たじろぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | たじろぐ |
Quá khứ (た) | たじろいだ |
Phủ định (未然) | たじろがない |
Lịch sự (丁寧) | たじろぎます |
te (て) | たじろいで |
Khả năng (可能) | たじろげる |
Thụ động (受身) | たじろがれる |
Sai khiến (使役) | たじろがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | たじろぐ |
Điều kiện (条件) | たじろげば |
Mệnh lệnh (命令) | たじろげ |
Ý chí (意向) | たじろごう |
Cấm chỉ(禁止) | たじろぐな |