Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぐ行く すぐいく
đi ngay.
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
漱ぐ くちすすぐ すすぐ
súc.
擽ぐる くすぐぐる
Cù (nách); kích thích; làm buồn cười
濯すぐ すすぐ
Súc miệng
擽り くすぐり
cù lét
擽る くすぐる
buồn (khi bị cù, bị thọc lét).
濯ぐ すすぐ ゆすぐ そそぐ
xả lại, tráng lại