ぐちゃ
☆ Danh từ
Splat!

ぐちゃ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐちゃ
nhuyễn; mềm nhão
nhuyễn; mềm nhão.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
ぐうぐう寝ちゃう ぐうぐうねちゃう
chìm vào giấc ngủ ngon.
ぐしゃぐしゃ グシャグシャ
sũng nước, nhão, nhàu nát
soggy, soaking, drenched