Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐちゃ
splat!
ぐちゃぐちゃ
nhuyễn; mềm nhão
ぐちゃぐちゃする
nhuyễn; mềm nhão.
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
ぐうぐう寝ちゃう ぐうぐうねちゃう
chìm vào giấc ngủ ngon.
ちゃっちゃ ちゃっちゃ
Khẩn trương
ちゃちゃ
sự đập gãy, sự đập vỗ, sự phá vỡ; sự gẫy vỡ, tình trạng xâu xé, tình trạng chia rẽ, sự đánh thủng
ぐちぐち グチグチ
to mumble, to mutter
ぐしゃぐしゃ グシャグシャ
sũng nước, nhão, nhàu nát
Đăng nhập để xem giải thích