Kết quả tra cứu ぐちゃぐちゃ
Các từ liên quan tới ぐちゃぐちゃ
ぐちゃぐちゃ
☆ Tính từ
◆ Bừa bộn, lộn xộn
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nhuyễn; mềm nhão
◆ Sự nhuyễn; sự mềm nhão.

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của ぐちゃぐちゃ
Bảng chia động từ của ぐちゃぐちゃ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ぐちゃぐちゃする |
Quá khứ (た) | ぐちゃぐちゃした |
Phủ định (未然) | ぐちゃぐちゃしない |
Lịch sự (丁寧) | ぐちゃぐちゃします |
te (て) | ぐちゃぐちゃして |
Khả năng (可能) | ぐちゃぐちゃできる |
Thụ động (受身) | ぐちゃぐちゃされる |
Sai khiến (使役) | ぐちゃぐちゃさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ぐちゃぐちゃすられる |
Điều kiện (条件) | ぐちゃぐちゃすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ぐちゃぐちゃしろ |
Ý chí (意向) | ぐちゃぐちゃしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ぐちゃぐちゃするな |