ぐっすり
☆ Trạng từ, trạng từ thêm と
Trạng thái ngủ say; ngủ ngon
〜(と)
眠
る
Ngủ say, ngủ ngon giấc .

ぐっすり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐっすり
ぐっすり眠る ぐっすりねむる
ngủ say, ngủ ngon
nhanh chóng chìm vào giấc ngủ; thiếp đi
ぐったり ぐたり ぐったり
mệt mỏi rã rời; mệt rã cả người; mệt lử; rã rời; rũ ra; rũ rượi
真っ直ぐ まっすぐ
chân thật; thẳng thắn; ngay thẳng
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
thuốc tê
ぐすぐす グスグス
khịt mũi, sụt sịt
選りすぐる えりすぐる よりすぐる
lựa chọn một cách tốt nhất