Kết quả tra cứu ぐっと
Các từ liên quan tới ぐっと
ぐっと
ぐっと
☆ Trạng từ
◆ Hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
同じ材料を使っても,作り方を変えると,料理がぐっとおいしくなる.
Dù dùng nguyên liệu như nhau nhưng thay đổi cách nấu thì sẽ ngon hơn rất nhiều .

Đăng nhập để xem giải thích
ぐっと
Đăng nhập để xem giải thích