ぐっと ぐっと
hơn nhiêù( dùng khi so sánh)
ぐいっと グイッと ぐいと グイと
giật mình; giật
ぐるっと ぐるりと
xoay vòng quanh
ぐさっと
piercingly (as though cutting with a sharp sword)
ぐしゃっと くしゃっと
crushed flat, squashed to a pulp, squished, crumpled
ぐっすりと
nhanh chóng chìm vào giấc ngủ; thiếp đi