Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐでんぐでんに酔う
ぐでんぐでんによう
say đừ
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
ぐんぐん
nhanh chóng, mau lẹ
でんぐり返る でんぐりがえる
lộn nhào; lăn lông lốc; làm đảo lộn.
でんぐり返し でんぐりがえし
Trò chơi nhào lộn
殿軍 でんぐん
nâng lên bảo vệ
ぐにゃぐにゃ ぐにゃぐにゃ
mềm mỏng; mềm yếu; ủy mị; mềm
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say
さんにんぐみ
bộ ba, phần triô
Đăng nhập để xem giải thích