Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
ぐんぐん
nhanh chóng, mau lẹ
殿軍 でんぐん
nâng lên bảo vệ
さんにんぐみ
bộ ba, phần triô
出口 でぐち
cổng ra
出軍 しゅつぐん でぐん
cuộc thám hiểm
出群 しゅつぐん でぐん
sự xuất sắc, sự ưu tú
腕組み うでぐみ
tay khoanh lại; gấp khuỷu tay lại trước ngực