和らぐ
やわらぐ「HÒA」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Được nới lỏng; xả bớt; giảm bớt
〔
緊張・規制・規律
などが〕
和
らぐ
Quy chế được nới lỏng
Nguôi đi; dịu đi
〔
痛
みが〕
和
らぐ
Cái đau dịu đi .

Từ đồng nghĩa của 和らぐ
verb
Bảng chia động từ của 和らぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 和らぐ/やわらぐぐ |
Quá khứ (た) | 和らいだ |
Phủ định (未然) | 和らがない |
Lịch sự (丁寧) | 和らぎます |
te (て) | 和らいで |
Khả năng (可能) | 和らげる |
Thụ động (受身) | 和らがれる |
Sai khiến (使役) | 和らがせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 和らぐ |
Điều kiện (条件) | 和らげば |
Mệnh lệnh (命令) | 和らげ |
Ý chí (意向) | 和らごう |
Cấm chỉ(禁止) | 和らぐな |
和らぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和らぐ
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
こうわhろうどうしゃ 講和h労働者
công nhân cảng.
ドイツれんぽうきょうわこく ドイツ連邦共和国
Cộng hòa liên bang Đức; Tây Đức (cũ).
rung bần bật; lắc lư mạnh
ぐらぐらする ぐらぐらする
lay động
ぐらぐら働く ぐらぐらはたらく
lung lay