割り栗
わりぐり「CÁT LẬT」
☆ Danh từ
Gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi; cuội

わりぐり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu わりぐり
割り栗
わりぐり
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi
わりぐり
gạch vụn bỏ đi, đá vụn bỏ đi, sỏi
Các từ liên quan tới わりぐり
đá dăm nện, đường đắp bằng đá dăm nện, cách đắp đường bằng đá dăm nện, đắp bằng đá dăm nện
割り栗石 わりぐりいし
đá dăm (hay còn gọi là đá Macadam)
ぐりぐり グリグリ
khối u cứng dưới da (ví dụ u khối u, khối u hạch bạch huyết, vv)
襟ぐり えりぐり
đường viền cổ áo
座ぐり ざぐり
quay bằng tay
代わり代わり かわりがわり かわりかわり
lần lượt nhau, luân phiên nhau
中ぐり なかぐり
sự khoan, sự đào
袖ぐり そでぐり
ống tay áo