大将軍
だいしょうぐん たいしょうぐん「ĐẠI TƯƠNG QUÂN」
☆ Danh từ
Tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh

だいしょうぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu だいしょうぐん
大将軍
だいしょうぐん たいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
だいしょうぐん
tổng tư lệnh, bộ tổng tư lệnh, là tổng tư lệnh
Các từ liên quan tới だいしょうぐん
vặt, thường, không quan trọng
ぐしょぐしょ ぐちょぐちょ
sopping, soaking
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
sự đối xử, sự đối đãi, sự cư xử, sự điều trị; phép trị bệnh, sự xử lý, sự luận bàn, sự nghiên cứu; sự giải quyết
tủ quần áo, quần áo
the MagnCarta
bên kia biển, hải ngoại, màu xanh biếc
sự thổi phồng, sự phóng đại, sự cường điệu, sự làm quá mức, sự làm to quá khổ