ぐんと
☆ Trạng từ
Đáng kể; đáng chú ý; ngoạn mục
気持
ちがぐんと
明
るくなる
Tâm trí đã trở nên vui vẻ
ぐんと
踏
ん
張
る
Xuống tấn ngoạn mục
知名度
がぐんと
上
がる
Tính phổ biến đã được nâng lên đáng kể .

ぐんと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぐんと
群盗 ぐんとう
nhóm lại (tốp) (của) những kẻ cướp
群島 ぐんとう
quần đảo
軍刀 ぐんとう
kiếm (gươm, đao) của các chiến binh (dùng chiến đấu ở chiến trường)
軍当局 ぐんとうきょく
uy quyền quân đội
SEAL (US)
収容所群島 しゅうようじょぐんとう
Gulag Archipelago (Aleksandr Solzhenitsyn)
海軍特殊部隊 かいぐんとくしゅぶたい
hải cẩu (con dấu) (chúng ta)
陸軍特殊部隊 りくぐんとくしゅぶたい
lực lượng đenta (chúng ta)