Các từ liên quan tới ぐんまフラワーパーク
nhanh chóng, mau lẹ
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
窓まぐさ まどまぐさ
cửa sổ nhỏ(trên CS chính)
跨ぐ またぐ
băng qua; vượt qua.
気まぐれ きまぐれ
dễ thay đổi; thất thường; đồng bóng; hay thay đổi
夕まぐれ ゆうまぐれ
lúc hoàng hôn buổi tối
melee
chung, chung chung, tổng, tổng hành dinh, bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (từ cổ, nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, trưởng tu viện