軍門
ぐんもん「QUÂN MÔN」
☆ Danh từ
Cổng doanh trại, cổng trại lính

ぐんもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんもん
軍門
ぐんもん
cổng doanh trại, cổng trại lính
ぐんもん
chung, chung chung, tổng, tổng hành dinh, bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, tướng, nhà chiến lược xuất sắc