亜群
あぐん「Á QUẦN」
Nhóm con
☆ Danh từ
Phân nhóm

あぐん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu あぐん
亜群
あぐん
phân nhóm
倦む
あぐむ うむ
chán
あぐん
phân nhóm
Các từ liên quan tới あぐん
待ちあぐむ まちあぐむ
chờ đợi trong chán ghét
攻めあぐむ せめあぐむ
to lose the attacking initiative
待ち倦む まちあぐむ
chờ lâu đến phát ngán, phát chán
tính khờ dại, tính ngu đần, hành động khờ dại; lời nói khờ dại, (từ hiếm, nghĩa hiếm) sự yếu sức khoẻ
open-mouthed
ngáp ngủ
口あんぐり くちあんぐり
sự há hốc miệng; há hốc miệng; há hốc mồm
あぐら鼻 あぐらばな
mũi tẹt, mũi tẹt với lỗ mũi tẹt