Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ぐんま県民債
民間債 みんかんさい
nợ tư nhân
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
民間債権 みんかんさいけん
nợ tư nhân
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
債 さい
khoản nợ; khoản vay.
民間債務買取プログラム みんかんさいむかいとりプログラム
chương trình cứu trợ tài sản gặp khó khăn