軍門に下る
ぐんもんにくだる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đầu hàng

Bảng chia động từ của 軍門に下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軍門に下る/ぐんもんにくだるる |
Quá khứ (た) | 軍門に下った |
Phủ định (未然) | 軍門に下らない |
Lịch sự (丁寧) | 軍門に下ります |
te (て) | 軍門に下って |
Khả năng (可能) | 軍門に下れる |
Thụ động (受身) | 軍門に下られる |
Sai khiến (使役) | 軍門に下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軍門に下られる |
Điều kiện (条件) | 軍門に下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 軍門に下れ |
Ý chí (意向) | 軍門に下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軍門に下るな |
ぐんもんにくだる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんもんにくだる
軍門に下る
ぐんもんにくだる
Đầu hàng
ぐんもんにくだる
đầu hàng
Các từ liên quan tới ぐんもんにくだる
chung, chung chung, tổng, tổng hành dinh, bộ tổng tham mưu, thường, người bán bách hoá, bệnh viện đa khoa, bác sĩ đa khoa, người đọc đủ các loại sách, người hầu đủ mọi việc, cái chung, cái đại thể, cái tổng quát, toàn thể, tướng, nhà chiến lược xuất sắc; nhà chiến thuật xuất sắc, (từ cổ, nghĩa cổ) nhân dân quần chúng, trưởng tu viện
nhanh chóng, mau lẹ
chuyên quyền, độc đoán, tuỳ ý, tự ý
bộ ba, phần triô
nỗi đau đớn, nỗi thống khổ, nỗi khổ não
軍門に降る ぐんもんにふる
thua trận, đầu hàng
地下にもぐる ちかにもぐる
đồn thổ.
không có gì, không có bất cứ điều gì, không có bất cứ thứ gì