軍門に降る
ぐんもんにふる
Thua trận, đầu hàng

軍門に降る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍門に降る
軍門に下る ぐんもんにくだる
Đầu hàng
軍門 ぐんもん
cổng doanh trại, cổng trại lính
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
穴に降りる あなにおりる
xuống lỗ.
仏門に入る ぶつもんにはいる
đi tu.
降る ふる
rơi (mưa); đổ (mưa).
軍人専門家 ぐんじんせんもんか
nhà quân sự.