軍門に下る
ぐんもんにくだる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Đầu hàng

Bảng chia động từ của 軍門に下る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 軍門に下る/ぐんもんにくだるる |
Quá khứ (た) | 軍門に下った |
Phủ định (未然) | 軍門に下らない |
Lịch sự (丁寧) | 軍門に下ります |
te (て) | 軍門に下って |
Khả năng (可能) | 軍門に下れる |
Thụ động (受身) | 軍門に下られる |
Sai khiến (使役) | 軍門に下らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 軍門に下られる |
Điều kiện (条件) | 軍門に下れば |
Mệnh lệnh (命令) | 軍門に下れ |
Ý chí (意向) | 軍門に下ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 軍門に下るな |
軍門に下る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍門に下る
軍門に降る ぐんもんにふる
thua trận, đầu hàng
軍門 ぐんもん
cổng doanh trại, cổng trại lính
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
門下 もんか
một có học sinh hoặc sinh viên hoặc người theo
ズボンした ズボン下
quần đùi
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
門下省 もんかしょう
thừa tướng (Trung Quốc thời nhà Đường)
門下生 もんかせい
môn đề