軍用犬
ぐんようけん ぐんよういぬ「QUÂN DỤNG KHUYỂN」
☆ Danh từ
(quân sự) chó trận; khuyển binh

ぐんようけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんようけん
軍用犬
ぐんようけん ぐんよういぬ
(quân sự) chó trận
ぐんようけん
war dog
Các từ liên quan tới ぐんようけん
<Mỹ> qũy chiến tranh
ぐんかんけん ぐんかんけん
chính quyền quân sự
sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor, cycle combination)
nhanh chóng, mau lẹ
cirrus (cloud)
the Gang of Four
ぐでんぐでん ぐでぐで
say mềm; say xỉn; say túy lúy
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng