軍用金
ぐんようきん「QUÂN DỤNG KIM」
☆ Danh từ

qũy chiến tranh

ぐんようきん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐんようきん
軍用金
ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh
ぐんようきん
<Mỹ> qũy chiến tranh
Các từ liên quan tới ぐんようきん
war dog
nhanh chóng, mau lẹ
pianô, nhẹ
sự thích sống theo bầy, tính thích giao du đàn đúm
Hồng quân (Liên, xô)
Ngân sách cân đối.+ Thu nhập hiện tại đúng bằng chi tiêu hiện tại của CHÍNH PHỦ.
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
tuổi còn ãm ngửa, tuổi thơ ấu, lúc còn trứng nước, thời kỳ vị thành niên