ぐうげん
Phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng
Truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường; truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết, nói bịa, (từ cổ, nghĩa cổ); kể truyện hoang đường, hư cấu, thêu dệt
ぐうげん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぐうげん
ぐうげん
phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn.
寓言
ぐうげん
ngụ ngôn
Các từ liên quan tới ぐうげん
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
げんを担ぐ げんをかつぐ
mê tín.
mạn phải (của tàu, thuyền...), bát
tiền chi vặt
nhanh chóng, mau lẹ
具現 ぐげん
sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, sự hiện thân của Chúa
下宮 げぐう
building of a Shinto shrine complex built upon the lowest ground
ぐうぐう ぐうぐう
Chỉ trạng thái ngủ rất sâu, rất say