けんうん
Cirrus (cloud)

けんうん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けんうん
けんうん
cirrus (cloud)
巻雲
けんうん まきぐも
(khí tượng) mây ti
絹雲
けんうん
cirrus (đám mây)
Các từ liên quan tới けんうん
危険運転 きけんうんてん
lái xe nguy hiểm; lái xe bất cẩn
護憲運動 ごけんうんどう
phong trào, cuộc vận động hiến pháp
女権運動 じょけんうんどう
phụ nữ có sự chuyển động quyền lợi
政権運営 せいけんうんえい
sự vận hành chính quyền
公民権運動 こうみんけんうんどう
phong trào dân quyền
危険運転致死罪 きけんうんてんちしざい
tội điều khiển xe gây chết người
極成層圏雲 きょくせいそうけんうん
mây xà cừ, mây tầng bình lưu vùng cực
極中間圏雲 きょくちゅうかんけんうん
mây dạ quang, mây tầng trung lưu vùng cực