けいいん
Sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau

けいいん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいいん
けいいん
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ
契印
けいいん
đóng dấu vào hai hợp đồng (có giá trị ngang nhau)
Các từ liên quan tới けいいん
軽印刷機用インク けいいんさつきようインク
mực cho máy in nhỏ
軽印刷機用マスター けいいんさつきようマスター
mẫu cho máy in nhỏ
陰茎 いんけい いんきょう
dương vật
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
relay key
chủ nghĩa kinh nghiệm
(thể dục, thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền Anh...), sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người bảo vệ; cận vệ, vệ binh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lính canh trại giam; đội lính canh trại giam, đội quân, trưởng tàu, bảo vệ; gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn (máy, dây curoa, bánh răng...)
sự thiếu kinh nghiệm