けいでんけん
Relay key

けいでんけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu けいでんけん
けいでんけん
relay key
継電鍵
けいでんけん つぎでんけん
rờ le
Các từ liên quan tới けいでんけん
hopping on one foot
chủ nghĩa kinh nghiệm
những người nghe, thính giả; người xem, khán giả; bạn đọc, độc giả, sự nghe, sự hội kiến, sự yết kiến; sự tiếp kiến
máy ghi điện tim
sự thiếu kinh nghiệm
phòng phục trang
sự kiểm điểm (hàng hoá, tên...), nhãn, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán (chục, tá, trăm...), thẻ ghi nợ; dấu khắc để ghi nợ, kiểm (tên, hàng hoá...), gắn nhãn, đeo biển vào, kiểm, đếm, hợp nhau, phù hợp, ăn khớp với nhau
người đo thị lực