未経験
みけいけん「VỊ KINH NGHIỆM」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm

Từ đồng nghĩa của 未経験
noun
みけいけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu みけいけん
未経験
みけいけん
Chưa có kinh nghiệm, chưa từng làm
みけいけん
sự thiếu kinh nghiệm